Giới thiệu
Sanho Special Steel vinh dự khi trở thành đại lý độc quyền tại Việt Nam của nhà máy Liyang JinKun Forging&Machining Co.,Ltd được thành lập vào năm 1994. Chuyên về rèn kim loại, xử lý nhiệt và gia công. Sản phẩm được xuất khẩu sang Đức, Hà Lan, Hoa Kỳ, Brazil, Nhật Bản và Hàn Quốc và các nước khác.
Với sự dày dặn kinh nghiệm và kỷ luật, chúng tôi nhấn mạnh vào “chất lượng tiên tiến, hướng đến khách hàng”. Chúng tôi tận tụy cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, công nghệ hàng đầu, giải pháp toàn diện, dịch vụ hoàn hảo.
Thép rèn là gì?
Thép rèn là loại thép được sản xuất thông qua quá trình gia công rèn.
Kim loại bị nén chặt dưới một áp lực rất lớn để hình thành.
Quá trình đó thông thường được thực hiện ở trạng thái nóng bằng cách nung kim loại lên đến nhiệt độ thích hợp rồi gia công nó nhờ các công cụ đặc biệt chuyên dụng. Chính vì thế thép rèn có độ cứng khá cao, không bị rạn nứt, khả năng chịu nhiệt, chịu trọng tải cao và chịu mài mòn tốt.
Ngoài ra, thép rèn có khả năng chống biến dạng tuyệt vời, có độ cứng đồng nhất, dễ gia công và mối hàn tốt.
Quy cách
Vật liệu cung cấp
Categories | Steel Grades |
Carbon steel and carbon manganese steel |
C22, C30, C35, C40, C45, C50, C60, S235, S275, S355JR, S355J0, S355J2, S325G, S460, 20Mn5, A105, LF1, LF2, SF340A, SF440A, SF390A, SF490A, SF540A, SF590A, SF540B, SF590B, SF640B, SF55 |
Alloy Structural Steel | 41Cr4, 25CrMo4, 34CrMo4, 42CrMo4, 50CrMo4, 41CrNiMo2, 51CrV4, 34CrNiMo6, 36CrNiMo4, 30CrNiMo8, 36NiCrMo16, 39NiCrMo3, AISI4130, AISI4135, AISI4140, AISI4150, AISI4340, F11, F22V, 21CrMoV5-11, SNCM439, SCM440 |
Carburizing steel | C16E, 22Mn6, 16MnCr5, 20MnCr5, 17CrNiMo6, 18CrNiMo7-6, 17NiCrMo6-4, 20CrMo4, 21NiCrMo2, 20NiCrMo7, AISI8620, AISI8822H, SCM420, SCr420, SNCM420 |
Bearing steel | 100Cr6, 100CrMnSi4-4, 100CrMnSi6-4, 100CrMnSi6-6, 100CrMo7-3, 100CrMo7-4 |
Mould steel | X210Cr12, X153CrMoV12, X37CrMoV5-1, X40CrMoV5-1, 45NiCrMo16, 55NiCrMoV7, H13, H11 |
Austenitic stainless steel | X2CrNi18-9, X9CrNi18-9, X2CrNiMo17-12-2, X6CrNiMoTi17-7-2, F304, F316, F321, F347 |
Duplex stainless steel | X2CrNiMoN22-5-3, X2CrNiMoN25-7-4, F51, F53, F60, F61, SUS329J1, SUS329J3L, SUS329J4L |
Martensitic stainless steel | X12Cr13, X20Cr13, X30Cr13, X46Cr13, X38CrMo14, X50CrMoV15, F6a, F6NM, SUS440C |
Precipitation - Hardened steel | X5CrNiMoCuNb14-5, X1CrNiMoAITi12-10-2, X5NiCrTiMoVB25-15-2, 17-4PH, SUS630, SUS631 |
Nitriding steel | 34CrAIMo5-10, 41CrAIMo7-10, 31CrMoV9, 31CrMo12, 40CrMoV13-9, SACM645 |
Ứng dụng
Chứng chỉ nhà máy